Full Name: Mehdi Dghoughi
Tên áo: DGHOUGHI
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Dec 22, 1995)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 56
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 73 |
Feb 3, 2022 | Chabab Atlas Khénifra | 73 |
Jul 21, 2018 | JS Kasba Tadla | 73 |
Mar 21, 2018 | JS Kasba Tadla | 74 |
Nov 21, 2017 | JS Kasba Tadla | 75 |
Oct 22, 2017 | JS Kasba Tadla | 77 |
Dec 21, 2016 | Wydad AC | 77 |
Feb 21, 2014 | Wydad AC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Mehdi Naghmi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | |
6 | ![]() | Youssef Bouchta | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |
5 | ![]() | Amine Sebbar | HV(T) | 33 | 76 | |
13 | ![]() | Imad Rqioui | AM(PT),F(PTC) | 38 | 74 | |
75 | ![]() | Mounsef Chrachem | AM(PTC) | 26 | 73 | |
35 | ![]() | Yassine el Ghazouani | HV(PC) | 28 | 75 | |
20 | ![]() | Abdelkhalek Hamidouch | HV(PC) | 34 | 73 |