16
Joel COLWILL

Full Name: Joel William Colwill

Tên áo: COLWILL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Oct 27, 2004)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 67

CLB: Cardiff City

On Loan at: Cheltenham Town

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Cardiff City đang được đem cho mượn: Cheltenham Town65

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
12
Ryan BowmanRyan BowmanF(C)3374
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3474
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3375
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3170
3
Ryan HaynesRyan HaynesHV,DM,TV(T)2974
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3474
34
Tom PettTom PettTV,AM(PT)3375
7
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2875
25
Sam StubbsSam StubbsHV(C)2675
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
1
Owen EvansOwen EvansGK2873
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2273
4
Tom BradburyTom BradburyHV(C)2673
19
Harrison SohnaHarrison SohnaDM,TV(C)2265
23
Lewis ShipleyLewis ShipleyHV(TC)2170
27
Lewis PayneLewis PayneHV(PC),DM(P)2070
5
Levi LaingLevi LaingHV(PC)2165
11
Manni NorkettManni NorkettF(C)2065
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydTV(C)2165
27
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2365
16
Joel ColwillJoel ColwillDM,TV(C)2065
14
Liam DulsonLiam DulsonF(C)2265
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM,F(PC)2265
30
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1865
Brandon LiggettBrandon LiggettHV,DM(P),TV(PC)1865
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1663