Full Name: Joel William Colwill
Tên áo: COLWILL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Oct 27, 2004)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: Cardiff City
On Loan at: Cheltenham Town
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2024 | Cardiff City đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Day | GK | 34 | 73 | |||
Ryan Bowman | F(C) | 32 | 74 | |||
Scot Bennett | HV(PC),DM(C) | 33 | 74 | |||
Harry Pell | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
8 | Luke Young | TV(C) | 31 | 70 | ||
Ryan Haynes | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
9 | Matty Taylor | F(C) | 34 | 74 | ||
34 | Tom Pett | TV,AM(PT) | 32 | 75 | ||
7 | Liam Kinsella | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | ||
10 | George Miller | F(C) | 26 | 74 | ||
Owen Evans | GK | 27 | 73 | |||
Ellis Chapman | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | |||
Ibrahim Bakare | HV(PC),DM(C) | 22 | 73 | |||
4 | Tom Bradbury | HV(C) | 26 | 73 | ||
Max Harris | GK | 25 | 65 | |||
Harrison Sohna | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
Lewis Shipley | HV(TC) | 20 | 70 | |||
Lewis Payne | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |||
Levi Laing | HV(PC) | 21 | 65 | |||
Arkell Jude-Boyd | TV(C) | 21 | 65 | |||
27 | Jordan Thomas | AM(PT) | 23 | 65 | ||
34 | Joel Colwill | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
Liam Dulson | F(C) | 22 | 65 | |||
Ethon Archer | AM,F(PC) | 22 | 65 |