Full Name: Rubén Fernández Serrano
Tên áo: FERNI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Apr 7, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Algeciras CF | 73 |
Dec 10, 2021 | Algeciras CF | 73 |
Aug 13, 2019 | Levante UD đang được đem cho mượn: Atlético Levante | 73 |
Dec 18, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 73 |
Jun 25, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Adrián Sardinero | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
11 | Tomás Sánchez | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 31 | 77 | ||
17 | David Martín | F(PTC) | 32 | 76 | ||
4 | Borja Fernández | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
14 | Rodrigo Sanz | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
20 | Paris Adot | HV,DM(PT) | 34 | 80 | ||
13 | Lucho García | GK | 26 | 73 | ||
23 | Juan Rodríguez | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||||
21 | Stefan Milošević | F(C) | 28 | 78 | ||
6 | Èric Montes | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
15 | Yac Diori | HV(PC) | 27 | 75 | ||
10 | Diego Esteban | AM(PT) | 24 | 65 | ||
14 | TV,AM(C) | 26 | 78 | |||
18 | Iker Amorrortu | AM(P),F(PC) | 29 | 73 | ||
AM,F(PTC) | 19 | 73 | ||||
Javier Avilés | AM,F(PT) | 27 | 75 | |||
Selmir Miscic | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Lautaro Spatz | HV(PC) | 23 | 73 | |||
16 | Ángel López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
9 | Javi Cueto | F(C) | 23 | 73 | ||
TV(C),AM(PTC) | 20 | 75 | ||||
3 | Admonio Vicente | HV(C) | 31 | 73 |