?
Borja GRANERO

Full Name: Borja Niñerola Granero

Tên áo: GRANERO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Jun 30, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 74

CLB: CD Alcoyano

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024CD Alcoyano76
Jul 8, 2024CD Alcoyano78
Nov 4, 2023CD Castellón78
Apr 6, 2021RC Deportivo78
Sep 4, 2020RC Deportivo78
Jul 25, 2018Extremadura UD78
Aug 8, 2013Real Racing Club78
Jul 5, 2012RC Recreativo78

CD Alcoyano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Pichu AtienzaPichu AtienzaHV(C)3579
Yacine QasmiYacine QasmiF(C)3478
4
Álvaro VegaÁlvaro VegaHV(PC)3378
Borja GraneroBorja GraneroHV,DM,TV(C)3476
5
Haritz AlbisuaHaritz AlbisuaTV,AM(C)3274
1
José PeralesJosé PeralesGK3176
Sergio GilSergio GilTV(C)2878
13
Jaume ValensJaume ValensGK2876
6
Imanol GarcíaImanol GarcíaDM,TV(C)2978
Javi JiménezJavi JiménezHV(C)2778
21
José Alonso LaraJosé Alonso LaraAM,F(PT)2477
1
Manu GarcíaManu GarcíaGK3378
22
Sergi GarcíaSergi GarcíaTV(C)2573
16
José FarruJosé FarruHV(C)2373
14
Julen MonrealJulen MonrealHV(C)3174
11
Pablo GanetPablo GanetTV,AM(C)3077
17
Sergio LópezSergio LópezHV,DM,TV(P)2173