Full Name: Jaume Valens Cardell
Tên áo: VALENS
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Feb 29, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 83
CLB: CD Alcoyano
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CD Alcoyano | 76 |
Aug 24, 2023 | CD Alcoyano | 76 |
Jul 20, 2021 | CF La Nucía | 76 |
Jun 24, 2021 | Atlético Madrid B | 76 |
Jan 8, 2020 | Real Oviedo đang được đem cho mượn: Real Oviedo Vetusta | 76 |
Dec 18, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 76 |
Aug 10, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 76 |
Jul 11, 2017 | Lorca FC | 76 |
Jul 7, 2017 | Lorca FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Pichu Atienza | HV(C) | 35 | 79 | ||
Yacine Qasmi | F(C) | 34 | 78 | |||
4 | Álvaro Vega | HV(PC) | 33 | 78 | ||
Borja Granero | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | |||
5 | Haritz Albisua | TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
1 | José Perales | GK | 31 | 76 | ||
Sergio Gil | TV(C) | 28 | 78 | |||
13 | Jaume Valens | GK | 28 | 76 | ||
6 | Imanol García | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
Javi Jiménez | HV(C) | 27 | 78 | |||
21 | José Alonso Lara | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
1 | Manu García | GK | 33 | 78 | ||
22 | Sergi García | TV(C) | 25 | 73 | ||
16 | José Farru | HV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Julen Monreal | HV(C) | 31 | 74 | ||
11 | Pablo Ganet | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Sergio López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |