Full Name: Kiwara Miyazaki
Tên áo: MIYAZAKI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Feb 17, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 55
CLB: Shibuya City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Shibuya City | 73 |
Jun 2, 2023 | Fagiano Okayama | 73 |
Jun 1, 2023 | Fagiano Okayama | 73 |
Feb 18, 2023 | Fagiano Okayama đang được đem cho mượn: Iwaki FC | 73 |
Sep 6, 2022 | Fagiano Okayama | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yusuke Tanaka | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 67 | |||
Shohei Abe | HV,DM,TV(T) | 40 | 67 | |||
Masatoshi Mihara | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Shunsuke Iwanuma | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 67 | |||
Kiwara Miyazaki | TV,AM(PT) | 26 | 73 | |||
Keisuke Tsumita | GK | 30 | 65 |