16
Jake HASTIE

Full Name: Jake Hastie

Tên áo: HASTIE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Mar 18, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Ayr United

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Ayr United73
Jun 2, 2024Hartlepool United73
Jun 1, 2024Hartlepool United73
May 5, 2024Hartlepool United đang được đem cho mượn: Hamilton Academical73
Jan 24, 2024Hartlepool United đang được đem cho mượn: Hamilton Academical73
Aug 17, 2023Hartlepool United73
Aug 11, 2023Hartlepool United75
Mar 11, 2023Hartlepool United75
Mar 3, 2023Hartlepool United77
Jun 25, 2022Hartlepool United77
Jun 2, 2022Rangers77
Jun 1, 2022Rangers77
Feb 8, 2022Rangers đang được đem cho mượn: Linfield77
Jan 14, 2022Rangers77
Jan 14, 2022Rangers77

Ayr United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jamie MurphyJamie MurphyAM,F(PTC)3573
8
Curtis MainCurtis MainF(C)3276
5
Michael DevlinMichael DevlinHV(C)3176
9
George OakleyGeorge OakleyF(C)2973
33
Scott McmannScott McmannHV(TC),DM,TV(T)2878
16
Jake HastieJake HastieAM,F(PT)2673
4
Frankie MusondaFrankie MusondaHV(PC),DM(C)2772
31
Robbie MutchRobbie MutchGK2670
21
Ethan WalkerEthan WalkerAM,F(PT)2265
10
Connor MclennanConnor MclennanAM(PT),F(PTC)2574
3
Paddy ReadingPaddy ReadingHV,DM,TV(T)2574
14
George StangerGeorge StangerHV(C)2473
22
Mark MckenzieMark MckenzieF(C)2472
7
Anton DowdsAnton DowdsF(C)2872
17
Jay Henderson
Ross County
TV,AM(PT)2273
8
Ben DempseyBen DempseyDM,TV(C)2575
2
Nick McallisterNick McallisterHV(PC),DM(C)2473
31
Harry Stone
Heart of Midlothian
GK2270
48
Cole Mckinnon
Rangers
DM,TV,AM(C)2270
32
Dylan WatretDylan WatretHV,DM(P)1867
23
Marco RusMarco RusTV,AM(PT)2273
18
Jamie HislopJamie HislopAM(PT)1663
38
Liam RussellLiam RussellGK1970