22
Sergi GARCÍA

Full Name: Sergi García Pérez

Tên áo: SERGI GARCÍA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 14, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 83

CLB: CD Alcoyano

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023CD Alcoyano73
Sep 6, 2023AD Alcorcón73
Jul 12, 2023Albacete Balompié73
Jun 2, 2023Albacete Balompié73
Jun 1, 2023Albacete Balompié73
Sep 21, 2022Albacete Balompié đang được đem cho mượn: CE Sabadell73
Feb 21, 2022Albacete Balompié73

CD Alcoyano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Pichu AtienzaPichu AtienzaHV(C)3579
Yacine QasmiYacine QasmiF(C)3478
4
Álvaro VegaÁlvaro VegaHV(PC)3378
Borja GraneroBorja GraneroHV,DM,TV(C)3476
5
Haritz AlbisuaHaritz AlbisuaTV,AM(C)3274
1
José PeralesJosé PeralesGK3176
Sergio GilSergio GilTV(C)2878
13
Jaume ValensJaume ValensGK2876
6
Imanol GarcíaImanol GarcíaDM,TV(C)2978
Javi JiménezJavi JiménezHV(C)2778
21
José Alonso LaraJosé Alonso LaraAM,F(PT)2477
1
Manu GarcíaManu GarcíaGK3378
22
Sergi GarcíaSergi GarcíaTV(C)2573
16
José FarruJosé FarruHV(C)2373
14
Julen MonrealJulen MonrealHV(C)3174
11
Pablo GanetPablo GanetTV,AM(C)3077
17
Sergio LópezSergio LópezHV,DM,TV(P)2173