Full Name: Leo Weinkauf
Tên áo: WEINKAUF
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Jul 7, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 90
CLB: Hannover 96
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2022 | Hannover 96 | 78 |
Aug 24, 2021 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg | 78 |
Aug 11, 2021 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg | 73 |
Jun 2, 2021 | Hannover 96 | 73 |
Jun 1, 2021 | Hannover 96 | 73 |
Sep 3, 2020 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg | 73 |
Aug 23, 2020 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg | 73 |
Jun 2, 2020 | Hannover 96 | 73 |
Jun 1, 2020 | Hannover 96 | 73 |
Jul 26, 2019 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg | 73 |
May 23, 2019 | Hannover 96 | 73 |
Nov 26, 2018 | Hannover 96 | 73 |
May 18, 2018 | Hannover 96 | 73 |
Nov 23, 2017 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron-Robert Zieler | GK | 35 | 83 | ||
16 | Havard Nielsen | AM,F(C) | 31 | 83 | ||
23 | Marcel Halstenberg | HV(TC),DM(T) | 33 | 85 | ||
32 | Andreas Voglsammer | AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | ||
13 | Max Christiansen | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
20 | Jannik Dehm | HV,DM,TV(P) | 28 | 81 | ||
21 | Sei Muroya | HV,DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
5 | Phil Neumann | HV(PC),DM(P) | 27 | 83 | ||
30 | Leo Weinkauf | GK | 28 | 78 | ||
2 | Josh Knight | HV,DM(C) | 27 | 79 | ||
6 | Fabian Kunze | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 83 | |||
17 | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 83 | |||
10 | Jannik Rochelt | AM(PTC),F(PT) | 26 | 80 | ||
Boris Tomiak | HV,DM(C) | 26 | 82 | |||
HV(TC) | 22 | 78 | ||||
8 | Enzo Leopold | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
37 | Brooklyn Ezeh | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | ||
19 | Eric Uhlmann | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
9 | Nicolò Tresoldi | F(C) | 20 | 82 | ||
11 | TV,AM(C) | 21 | 78 | |||
38 | Monju Momuluh | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
Jayson Videira | F(C) | 19 | 63 | |||
Alexander Babitsch | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 | |||
29 | Kolja Oudenne | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
28 | Montell Ndikom | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
25 | Lars Gindorf | TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
14 | Husseyn Chakroun | AM,F(PT) | 20 | 70 |