?
Fabian KUNZE

Full Name: Fabian Kunze

Tên áo: KUNZE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jun 14, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 73

CLB: 1. FC Kaiserslautern

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 20251. FC Kaiserslautern82
May 21, 2025Hannover 9682
May 23, 2022Hannover 9682
May 13, 2022Hannover 96 đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld82
Dec 8, 2021Arminia Bielefeld82
Nov 22, 2021Arminia Bielefeld80
Jun 2, 2021Arminia Bielefeld80
Jul 12, 2020Arminia Bielefeld76

1. FC Kaiserslautern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mahir EmreliMahir EmreliAM(PT),F(PTC)2782
21
Hendrick ZuckHendrick ZuckHV,DM,TV(T)3478
8
Jean ZimmerJean ZimmerHV,DM,TV(P)3181
32
Jan GyamerahJan GyamerahHV(PTC),DM(PT)3082
7
Marlon RitterMarlon RitterTV,AM(C)3083
11
Kenny Prince RedondoKenny Prince RedondoAM(PT),F(PTC)3080
13
Erik WekesserErik WekesserHV,DM,TV,AM(T)2782
27
Frank RonstadtFrank RonstadtHV,DM,TV(P)2780
9
Ivan PrtajinIvan PrtajinF(C)2983
Simon AstaSimon AstaHV,DM,TV(P)2482
23
Afeez AremuAfeez AremuDM,TV(C)2578
30
Avdo SpahicAvdo SpahicGK2877
18
Julian KrahlJulian KrahlGK2582
20
Tobias RaschlTobias RaschlDM,TV,AM(C)2580
19
Daniel HanslikDaniel HanslikAM,F(PTC)2882
Fabian KunzeFabian KunzeDM,TV(C)2782
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
Richmond TachieRichmond TachieAM(PT),F(PTC)2680
33
Jan ElvediJan ElvediHV(C)2882
40
Dickson AbiamaDickson AbiamaAM(PT),F(PTC)2680
Neal GibsNeal GibsHV,DM(PT)2368
24
Jannis HeuerJannis HeuerHV(PC)2580
31
Luca SirchLuca SirchHV,DM,TV(C)2682
48
Faride AlidouFaride AlidouAM,F(PT)2382
3
Florian KleinhanslFlorian KleinhanslHV,DM,TV(T)2480
34
Shawn BlumShawn BlumAM,F(PT)2265
Angelos StavridisAngelos StavridisAM(PT),F(PTC)2168
Jannik MauseJannik MauseAM(PT),F(PTC)2680
28
Fabian HeckFabian HeckGK2067
37
Leon RobinsonLeon RobinsonHV,DM,TV(C)2373
22
Mika HaasMika HaasHV,DM,TV(T)1967
Yasin ZorYasin ZorAM(PTC),F(PT)1965