Full Name: Aquivaldo Mosquera Romaña

Tên áo: MOSQUERA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 43 (Jun 22, 1981)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2017Independiente Medellín83
Oct 28, 2017Independiente Medellín83
Oct 24, 2017Independiente Medellín85
Aug 18, 2017Independiente Medellín85
Feb 2, 2017Chiapas FC85
Jul 14, 2016Deportivo Cali85
Oct 26, 2014Pachuca85
Oct 26, 2014Pachuca85
Jun 14, 2014Pachuca86
Jun 6, 2014Pachuca87
Jan 2, 2013Club América87
Apr 21, 2011Club América87
Mar 19, 2010Club América88

Independiente Medellín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Fáiner TorijanoFáiner TorijanoHV(C)3680
12
José Luis ChungaJosé Luis ChungaGK3378
14
Baldomero PerlazaBaldomero PerlazaHV(P),DM,TV(PC)3282
Eder ChauxEder ChauxGK3378
18
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3181
Washington AguerreWashington AguerreGK3180
13
Daniel LondoñoDaniel LondoñoHV(TC)3080
31
Diego MorenoDiego MorenoDM,TV(C)2981
Joaquín VarelaJoaquín VarelaHV(TC)2680
18
Homer MartínezHomer MartínezHV,DM,TV(C)2782
9
Luis SandovalLuis SandovalAM(PT),F(PTC)2580
24
José OrtizJosé OrtizHV(PC)2682
8
Ménder GarcíaMénder GarcíaAM(PT),F(PTC)2682
1
Yimy GómezYimy GómezGK2573
13
Francisco ChaverraFrancisco ChaverraAM,F(PT)2582
Alexis SernaAlexis SernaDM,TV(C)2776
15
Jaime AlvaradoJaime AlvaradoDM,TV(C)2582
Yeferson Rodallega
Envigado
HV,DM,TV(T)2477
6
Jherson Mosquera
Newell's Old Boys
HV,TV(P),DM(PC)2582
2
Leyser ChaverraLeyser ChaverraHV,DM,TV(P)2780
Jhon Alex PalaciosJhon Alex PalaciosHV(C)2580
6
David LoaizaDavid LoaizaDM,TV(C)3178
10
Marcus ViníciusMarcus ViníciusAM(PTC)2878
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2678
Kevin Mantilla
CA Talleres
HV(C)2180
Andrés AlfonsoAndrés AlfonsoHV,DM,TV,AM(P)2064
27
Brayan LeónBrayan LeónF(C)2483
Julián AnguloJulián AnguloAM,F(PT)2275
30
Juan ArizalaJuan ArizalaHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristian GracianoCristian GracianoHV,DM(PT),TV(PTC)2176
21
Santiago SantacruzSantiago SantacruzTV(C)2065
Brayan BenítezBrayan BenítezGK2170
34
Iker BlancoIker BlancoGK1865
39
Luis EscorciaLuis EscorciaHV(C)2170