21
Leon BERGSMA

Full Name: Leon Bergsma

Tên áo: BERGSMA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jan 25, 1997)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: AC Oulu

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025AC Oulu78
Feb 1, 2025AC Oulu78
Oct 21, 2024AC Oulu78
Aug 27, 2024AC Oulu78
Jan 25, 2023SC Cambuur78
Jan 19, 2023SC Cambuur76
Sep 5, 2022SC Cambuur76
Mar 29, 2021FC Aarau76
Mar 20, 2021FC Aarau78
Sep 9, 2020FC Aarau78
Jun 2, 2020AZ Alkmaar78
Jun 1, 2020AZ Alkmaar78
Feb 14, 2020AZ Alkmaar đang được đem cho mượn: FC Den Bosch78
Jan 25, 2019AZ Alkmaar78
Jan 21, 2019AZ Alkmaar75

AC Oulu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Matias OjalaMatias OjalaTV(C),AM(PTC)3074
19
Aleksi PaananenAleksi PaananenDM,TV,AM(C)3276
1
William EskelinenWilliam EskelinenGK2878
21
Leon BergsmaLeon BergsmaHV(C)2878
10
Danny BarrowDanny BarrowAM(PTC)2968
31
Marokhy NdioneMarokhy NdioneF(C)2578
9
Justin RennicksJustin RennicksAM(PT),F(PTC)2675
Miika Koskela
Tromsø IL
HV(C)2172
14
Niklas JokelainenNiklas JokelainenAM,F(C)2575
7
Tuomas KaukuaTuomas KaukuaTV(C),AM(PTC)2474
5
Mikko PitkänenMikko PitkänenHV(C)2876
24
Otto KemppainenOtto KemppainenHV,DM,TV(P)2172
3
Adramane CassamáAdramane CassamáHV,DM,TV(T)2165
6
Julius PaananenJulius PaananenTV(C)1865
11
Rene KähkönenRene KähkönenF(C)1965
2
Samuli HolttaSamuli HolttaHV,DM(C)2570
16
Otto SalmensuuOtto SalmensuuAM(PT)2166
12
Johannes PenttiJohannes PenttiGK1860
33
Julius KörkkoJulius KörkkoAM(PTC)1867
28
Eetu SaarelaEetu SaarelaHV(C)1863
4
Otso-Pekka ParkkilaOtso-Pekka ParkkilaHV(TC)1760
15
Joel LehtonenJoel LehtonenHV,DM(PT)2573
22
Musa JattaMusa JattaHV(C)2065
17
Onni TiihonenOnni TiihonenDM,TV(C)2473
29
Abu DumbuyaAbu DumbuyaDM,TV(C)2667
23
Santeri SilanderSanteri SilanderHV,DM,TV(P)2062
20
Eemil MerikantoEemil MerikantoAM(PTC)1963
30
Niklas SchulzNiklas SchulzGK1965