Huấn luyện viên: Mikko Isokangas
Biệt danh: Laivastonsiniset
Tên thu gọn: Oulu
Tên viết tắt: OUL
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Castren (4,000)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Oulu
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Matias Ojala | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
19 | Aleksi Paananen | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
38 | Leon Bergsma | HV(C) | 27 | 78 | ||
10 | Danny Barrow | AM(PTC) | 29 | 68 | ||
12 | Justin Rennicks | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
14 | Niklas Jokelainen | AM,F(C) | 24 | 75 | ||
18 | Dimitrios Metaxas | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
26 | Niklas Orjala | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 67 | ||
0 | Tuomas Kaukua | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
7 | Onni Suutari | AM(T),F(TC) | 21 | 72 | ||
17 | Daniel Heikkinen | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Otto Kemppainen | HV,DM,TV(P) | 21 | 72 | ||
51 | Julius Paananen | TV(C) | 17 | 65 | ||
36 | Rene Kähkönen | F(C) | 18 | 65 | ||
2 | Samuli Holtta | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
6 | Asla Peltola | TV(C) | 20 | 65 | ||
16 | Otto Salmensuu | AM(PT) | 20 | 66 | ||
21 | Roope Salo | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
23 | Johannes Pentti | GK | 18 | 60 | ||
33 | Julius Körkko | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
44 | Eetu Saarela | HV(C) | 18 | 63 | ||
48 | Otso-Pekka Parkkila | HV(TC) | 17 | 60 | ||
0 | Joel Lehtonen | HV,DM(PT) | 24 | 70 | ||
25 | Musa Jatta | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |