Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: AC Oulu
Tên viết tắt: ACO
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Castren (4,000)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Oulu
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Aleksi Paananen | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
18 | Danny Barrow | AM(PTC) | 28 | 64 | ||
0 | Justin Rennicks | F(C) | 25 | 75 | ||
44 | Magnus Breitenmoser | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
29 | Maximus Tainio | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 73 | ||
35 | Calum Ward | GK | 23 | 76 | ||
0 | Jake Dunwoody | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
1 | Juhani Pennanen | GK | 31 | 74 | ||
13 | Joona Lohela | HV(PC) | 19 | 65 | ||
8 | Jere Kallinen | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
28 | Nestori Kekonen | DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
14 | Niklas Jokelainen | F(C) | 23 | 74 | ||
0 | Dimitrios Metaxas | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
3 | Yann Emmanuel Affi | HV(C) | 28 | 78 | ||
2 | Elias Collin | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
30 | Noah Pallas | HV,DM(T) | 23 | 76 | ||
27 | Nuutti Kaikkonen | GK | 20 | 66 | ||
23 | Yassin Daoussi | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 74 | ||
0 | Daniel Heikkinen | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
63 | Alexander Forsström | HV(TC) | 23 | 68 | ||
9 | Ashley Coffey | F(C) | 30 | 77 | ||
24 | Rony Huhtala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | ||
25 | Eelis Taskila | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Juho Lehtiranta | HV,DM,TV(PT) | 21 | 72 | ||
0 | HV(C) | 21 | 68 | |||
0 | Julius Paananen | TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Rene Kähkönen | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | José Elo | HV(C) | 23 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |