Full Name: Luka Šimunoviĉ
Tên áo: ŠIMUNOVIĈ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (May 24, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: NK Triglav
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | NK Triglav | 78 |
Dec 13, 2023 | FC Lahti | 78 |
Jul 21, 2023 | FC Lahti | 78 |
Dec 2, 2022 | HNK Šibenik | 78 |
Dec 1, 2022 | HNK Šibenik | 78 |
Sep 18, 2022 | HNK Šibenik đang được đem cho mượn: Shakhtyor Soligorsk | 78 |
Jul 12, 2022 | HNK Šibenik đang được đem cho mượn: Shakhtyor Soligorsk | 78 |
May 10, 2022 | HNK Šibenik | 78 |
May 5, 2022 | HNK Šibenik | 77 |
Apr 27, 2022 | HNK Šibenik | 77 |
Mar 24, 2022 | HNK Šibenik | 77 |
Mar 8, 2022 | HNK Šibenik | 77 |
Feb 13, 2021 | FC Astana | 77 |
Sep 13, 2020 | FC Astana | 76 |
May 13, 2020 | FC Astana | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Zan Benedičič | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Grega Sorcan | GK | 28 | 77 | ||
27 | ![]() | Luka Šimunoviĉ | HV(PC),DM(C) | 27 | 78 | |
4 | ![]() | Andraz Zinic | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | Matevz Matko | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |
![]() | Mario Stankovski | AM,F(TC) | 25 | 72 | ||
![]() | Gal Puconja | AM,F(T) | 20 | 68 |