Huấn luyện viên: Anthony Correia
Biệt danh: De Witte Leeuwen
Tên thu gọn: T Velsen
Tên viết tắt: TEL
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Tata Steel Stadion (3,249)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Velsen
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Tom Overtoom | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
3 | Mitch Apau | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | ||
25 | Danny Bakker | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
7 | Mohamed Hamdaoui | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | Jeff Hardeveld | HV(TC),DM(T) | 29 | 78 | ||
4 | Thomas Oude Kotte | HV(TC) | 28 | 76 | ||
1 | Ronald Koeman | GK | 29 | 73 | ||
5 | Robin Polley | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 74 | ||
14 | Mees Kaandorp | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
0 | Reda Kharchouch | F(C) | 29 | 78 | ||
11 | Yahya Boussakou | AM,F(PT) | 24 | 69 | ||
17 | Zakaria Eddahchouri | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
16 | Yaël Liesdek | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
5 | Sem Dirks | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
7 | Cain Seedorf | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 72 | ||
15 | Devon Koswal | HV(C) | 21 | 72 | ||
13 | Peter Guinari | HV(C) | 23 | 67 | ||
18 | Remi van Ekeris | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
0 | Achraf Oughcha | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
20 | Joey Houweling | GK | 24 | 72 | ||
17 | Nils Rossen | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
8 | Jayden Turfkruier | TV,AM(TC) | 22 | 75 | ||
0 | Rychaintelo Knoll | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
9 | Youssef el Kachati | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
21 | Alae-Eddine Bouyaghlafen | TV,AM(C) | 22 | 66 | ||
23 | Leonardo Rocha de Almeida | HV,DM,TV(P) | 21 | 64 | ||
28 | Lukas van Ingen | GK | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Almere City | |
FC Volendam |