18
Trevor CLARKE

Full Name: Trevor Thomas Clarke

Tên áo: CLARKE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Mar 26, 1998)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 66

CLB: Shamrock Rovers

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Shamrock Rovers76
Feb 17, 2024Shamrock Rovers76
Aug 7, 2023Bristol Rovers đang được đem cho mượn: Shamrock Rovers76
Jul 27, 2023Bristol Rovers76
Jul 26, 2023Bristol Rovers76
Jul 24, 2023Bristol Rovers đang được đem cho mượn: Shamrock Rovers76
Jul 2, 2023Bristol Rovers76
Jul 1, 2023Bristol Rovers76
Jan 8, 2023Bristol Rovers đang được đem cho mượn: Shamrock Rovers76
Jul 12, 2021Bristol Rovers76
Feb 18, 2020Rotherham United76
Jul 29, 2019Rotherham United76

Shamrock Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Adam MatthewsAdam MatthewsHV(PT),DM,TV(P)3378
9
Aaron GreeneAaron GreeneAM(PT),F(PTC)3577
10
Graham BurkeGraham BurkeAM,F(PTC)3179
4
Roberto LopesRoberto LopesHV(C)3379
20
Rory GaffneyRory GaffneyF(C)3578
11
Sean KavanaghSean KavanaghHV,DM,TV(T)3177
29
Jack ByrneJack ByrneTV(C),AM(PC)2980
6
Dan ClearyDan ClearyHV(C)2978
8
Aaron MceneffAaron MceneffDM,TV,AM(C)2976
18
Trevor ClarkeTrevor ClarkeHV,DM,TV(T)2776
7
Dylan WattsDylan WattsTV,AM(C)2878
14
Daniel MândroiuDaniel MândroiuTV,AM(C)2678
21
Danny GrantDanny GrantAM(PT),F(PTC)2573
16
Gary O'NeillGary O'NeillDM,TV(C)3079
5
Lee GraceLee GraceHV(C)3279
97
Leon PohlsLeon PohlsGK2878
15
Darragh NugentDarragh NugentDM,TV(C)2476
1
Ed McgintyEd McgintyGK2577
25
Lee SteacyLee SteacyGK3270
2
Josh HonohanJosh HonohanHV(PTC),DM,TV(PT)2477
19
Sean RobertsonSean RobertsonHV,DM,TV,AM(P)2468
27
Cory O'SullivanCory O'SullivanHV(TC),DM(T)1964
17
Matthew HealyMatthew HealyDM,TV(C)2376
22
Cian BarrettCian BarrettHV,DM,TV(PC)2065
26
John O'SullivanJohn O'SullivanTV(C)1965
31
Michael NoonanMichael NoonanF(C)1660
38
Max KovalevskisMax KovalevskisAM(PT)1963
37
Matthew BrittonMatthew BrittonAM(PT),F(PTC)1760
Zak ReddyZak ReddyTV(C)1860
41
Alex NoonanAlex NoonanGK1660
36
Victor OzhianvunaVictor OzhianvunaAM(PTC)1663
35
Todd BazunuTodd BazunuGK1763
33
Goodness OgbonnaGoodness OgbonnaAM(PTC)1763
32
Charles AkinrintayoCharles AkinrintayoF(C)1763
John McgovernJohn McgovernAM(PT),F(PTC)2268