Full Name: Ethan José Joaquín González Ariza
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Aug 27, 1992)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Gyeongju KHNP | 75 |
Aug 22, 2022 | Gyeongju KHNP | 75 |
Aug 17, 2022 | Gyeongju KHNP | 77 |
Jul 21, 2022 | Gyeongju KHNP | 77 |
Oct 6, 2021 | Unión Magdalena | 77 |
Jan 22, 2021 | Jaguares de Córdoba | 77 |
Jan 21, 2020 | Atlético Huila | 77 |
Apr 3, 2019 | CD La Equidad | 77 |
Jul 6, 2017 | Barranquilla FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Dong-Hyeon Seo | AM(P),F(PC) | 39 | 75 | |
7 | ![]() | Jung-Joo Kim | AM,F(PT) | 33 | 70 | |
26 | ![]() | Dong-Woo Kim | HV(C) | 37 | 76 | |
11 | ![]() | Hyun-Sung Kim | F(C) | 35 | 70 | |
10 | ![]() | Han-Seong Joo | TV,AM(C) | 29 | 65 | |
4 | ![]() | Ji-Hyeok Yun | HV(C) | 27 | 72 | |
17 | ![]() | Ui-Su Ji | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 25 | 65 | |
9 | ![]() | Reo Nishiguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
![]() | Byeong-Chul Woo | F(C) | 24 | 67 | ||
9 | ![]() | Denzel Damasceno | F(C) | 22 | 67 |