Full Name: Kim Jung-Joo
Tên áo: KIM
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Sep 26, 1991)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: Gyeongju KHNP
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2023 | Gyeongju KHNP | 70 |
Mar 23, 2017 | Daejeon Hana Citizen | 70 |
Mar 23, 2017 | Daejeon Hana Citizen | 75 |
Mar 9, 2014 | Gangwon FC | 75 |
Sep 22, 2011 | Gangwon FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Dong-Hyeon Seo | AM(P),F(PC) | 39 | 75 | |
7 | ![]() | Jung-Joo Kim | AM,F(PT) | 33 | 70 | |
26 | ![]() | Dong-Woo Kim | HV(C) | 37 | 76 | |
11 | ![]() | Hyun-Sung Kim | F(C) | 35 | 70 | |
10 | ![]() | Han-Seong Joo | TV,AM(C) | 29 | 65 | |
4 | ![]() | Ji-Hyeok Yun | HV(C) | 27 | 72 | |
17 | ![]() | Ui-Su Ji | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Reo Nishiguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
![]() | Byeong-Chul Woo | F(C) | 24 | 67 | ||
9 | ![]() | Denzel Damasceno | F(C) | 22 | 67 |