Full Name: Joo Han-Seong
Tên áo: JOO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jun 7, 1995)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 62
CLB: Gyeongju KHNP
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2023 | Gyeongju KHNP | 65 |
Apr 26, 2023 | Gyeongju KHNP | 67 |
Aug 13, 2019 | Daegu FC đang được đem cho mượn: Gyeongju KHNP | 67 |
Aug 7, 2019 | Daegu FC đang được đem cho mượn: Gyeongju KHNP | 70 |
Mar 5, 2018 | Daegu FC đang được đem cho mượn: Gyeongju KHNP | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Dong-Hyeon Seo | AM(P),F(PC) | 39 | 75 | ||
7 | Jung-Joo Kim | AM,F(PT) | 33 | 70 | ||
26 | Dong-Woo Kim | HV(C) | 36 | 76 | ||
11 | Hyun-Sung Kim | F(C) | 35 | 70 | ||
10 | Han-Seong Joo | TV,AM(C) | 29 | 65 | ||
4 | Ji-Hyeok Yun | HV(C) | 26 | 72 | ||
17 | Ui-Su Ji | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
9 | Reo Nishiguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | ||
Byeong-Chul Woo | F(C) | 24 | 67 | |||
DM,TV(C) | 21 | 65 |