Huấn luyện viên: Károly Kis
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tiszakécske
Tên viết tắt: TIS
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Stadium Városi (4,500)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Tiszakécske
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Benjámin Balázs | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
26 | Lajos Bertus | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
18 | Roland Vólent | AM(T),F(TC) | 31 | 75 | ||
10 | Balázs Zamostny | F(C) | 32 | 76 | ||
31 | Péter Halasi | GK | 33 | 75 | ||
27 | Zoltán Horváth | F(C) | 34 | 74 | ||
99 | Botond Antal | GK | 32 | 77 | ||
29 | András Farkas | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
28 | Bence Gyurjan | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
13 | Dávid Valencsik | HV(C) | 28 | 75 | ||
31 | GK | 23 | 73 | |||
0 | Alexander Torvund | AM,F(PTC) | 23 | 71 | ||
70 | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
5 | Zsolt Máté | HV(PC) | 26 | 74 | ||
80 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
4 | HV(TC),DM(T) | 32 | 72 | |||
55 | HV(C) | 22 | 73 | |||
47 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |