Full Name: Seo Dong-Hyeon
Tên áo: SEO
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Jun 5, 1985)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 70
CLB: Gyeongju KHNP
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2021 | Gyeongju KHNP | 75 |
Nov 25, 2021 | Gyeongju KHNP | 80 |
Feb 15, 2021 | Gyeongju KHNP | 80 |
Sep 16, 2019 | Chiangmai FC | 80 |
Jul 25, 2018 | Chiangmai FC | 80 |
Mar 20, 2016 | Daejeon Hana Citizen | 80 |
Mar 15, 2016 | Daejeon Hana Citizen | 82 |
Sep 2, 2015 | Jeju SK FC | 82 |
Sep 1, 2015 | Jeju SK FC | 82 |
Mar 17, 2015 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: Chungnam Asan | 82 |
Mar 8, 2014 | Jeju SK FC | 82 |
May 28, 2013 | Jeju SK FC | 82 |
May 28, 2013 | Jeju SK FC | 80 |
Sep 22, 2011 | Gangwon FC | 80 |
Apr 22, 2010 | Gangwon FC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Dong-Hyeon Seo | AM(P),F(PC) | 39 | 75 | |
7 | ![]() | Jung-Joo Kim | AM,F(PT) | 33 | 70 | |
26 | ![]() | Dong-Woo Kim | HV(C) | 37 | 76 | |
11 | ![]() | Hyun-Sung Kim | F(C) | 35 | 70 | |
10 | ![]() | Han-Seong Joo | TV,AM(C) | 29 | 65 | |
4 | ![]() | Ji-Hyeok Yun | HV(C) | 27 | 72 | |
17 | ![]() | Ui-Su Ji | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Reo Nishiguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
![]() | Byeong-Chul Woo | F(C) | 24 | 67 | ||
9 | ![]() | Denzel Damasceno | F(C) | 22 | 67 |