Full Name: Yun Ji-Hyeok
Tên áo: YUN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Feb 7, 1998)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: Gyeongju KHNP
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Gyeongju KHNP | 72 |
Feb 11, 2021 | Bucheon FC 1995 | 72 |
Jan 11, 2021 | Bucheon FC 1995 | 70 |
Sep 2, 2019 | Jeonbuk Motors | 70 |
Sep 1, 2019 | Jeonbuk Motors | 70 |
Aug 15, 2019 | Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Bucheon FC 1995 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Dong-Hyeon Seo | AM(P),F(PC) | 39 | 75 | |
7 | ![]() | Jung-Joo Kim | AM,F(PT) | 33 | 70 | |
26 | ![]() | Dong-Woo Kim | HV(C) | 37 | 76 | |
11 | ![]() | Hyun-Sung Kim | F(C) | 35 | 70 | |
10 | ![]() | Han-Seong Joo | TV,AM(C) | 29 | 65 | |
4 | ![]() | Ji-Hyeok Yun | HV(C) | 27 | 72 | |
17 | ![]() | Ui-Su Ji | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Reo Nishiguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
![]() | Byeong-Chul Woo | F(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Denzel Damasceno | F(C) | 22 | 67 |