Full Name: Kim Hyun-Sung
Tên áo: KIM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Sep 27, 1989)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: Gyeongju KHNP
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2023 | Gyeongju KHNP | 70 |
Apr 18, 2023 | Gyeongju KHNP | 76 |
Jun 1, 2022 | Pohang Steelers | 76 |
Oct 5, 2021 | Pohang Steelers | 76 |
May 2, 2021 | Seongnam FC | 76 |
Apr 27, 2021 | Seongnam FC | 78 |
Aug 4, 2019 | Seongnam FC | 78 |
Jul 29, 2019 | Seongnam FC | 80 |
Mar 6, 2019 | Seongnam FC | 80 |
Mar 16, 2016 | Busan IPark | 80 |
Oct 27, 2014 | FC Seoul | 80 |
Feb 8, 2014 | FC Seoul | 80 |
May 5, 2013 | FC Seoul | 80 |
Aug 21, 2012 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Shimizu S-Pulse | 80 |
Sep 23, 2011 | Daegu FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Dong-Hyeon Seo | AM(P),F(PC) | 39 | 75 | |
7 | ![]() | Jung-Joo Kim | AM,F(PT) | 33 | 70 | |
26 | ![]() | Dong-Woo Kim | HV(C) | 37 | 76 | |
11 | ![]() | Hyun-Sung Kim | F(C) | 35 | 70 | |
4 | ![]() | Ji-Hyeok Yun | HV(C) | 27 | 72 | |
17 | ![]() | Ui-Su Ji | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 25 | 65 | |
9 | ![]() | Reo Nishiguchi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
![]() | Byeong-Chul Woo | F(C) | 24 | 67 | ||
9 | ![]() | Denzel Damasceno | F(C) | 22 | 67 |