Santiago SAN ROMÁN

Full Name: Santiago San Román Celorio

Tên áo: SAN ROMÁN

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Sep 21, 1991)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3685
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
23
Carlos OrrantíaCarlos OrrantíaHV,DM,TV,AM(P)3482
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3183
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2978
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2878
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2982
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
7
Matías Cóccaro
CF Montréal
F(C)2783
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
4
Adrián Mora
Deportivo Toluca
HV(TC)2780
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM,TV(PT)2480
17
Rivaldo LozanoRivaldo LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
10
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
20
Diego González
SS Lazio
TV(C),AM(PTC)2278
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
25
Leonardo Flores
Tigres UANL
F(C)2275
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2265
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2178
16
Alonso RamírezAlonso RamírezDM,TV(C)2370
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173