6
Mathias WICHMANN

Full Name: Mathias Wichmann Andersen

Tên áo: WICHMANN

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Aug 6, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Jerv

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2022FK Jerv78
Aug 17, 2017FK Jerv78
Nov 1, 2016Viborg FF78
May 4, 2016Viborg FF80
Jan 8, 2015Viborg FF82

FK Jerv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Mathias WichmannMathias WichmannTV(PC)3378
20
Oystein OvretveitOystein OvretveitGK3078
29
Aliou ColyAliou ColyHV(PC),DM,TV(P)3078
10
Felix SchröterFelix SchröterAM,F(PTC)2875
14
Peter WilsonPeter WilsonF(C)2878
22
Henrik BredeliHenrik BredeliHV(T)2673
5
Erik Tobias SandbergErik Tobias SandbergHV(C)2474
30
Runar HaugeRunar HaugeTV,AM(PT)2374
Dean van der SluysDean van der SluysHV,DM,TV(T)2975
30
Jeremy CijntjeJeremy CijntjeAM,F(PT)2676
8
Mikael UglandMikael UglandTV(C),AM(PTC)2473
Lars MarkmanrudLars MarkmanrudHV(PC),DM(C)2375
3
Lucas LaradeLucas LaradeHV,DM(C)2573
25
Andreas EndresenAndreas EndresenF(C)2165
Jhondly van der MeerJhondly van der MeerHV(PC)2273
19
Iman MafiIman MafiHV,DM,TV(T)3075
2
Torje WichneTorje WichneHV,DM(P)2775
Emil WindegaardEmil WindegaardGK2160
Eivind LangasEivind LangasAM(P),F(PC)2060
24
Jesper MyklebustJesper MyklebustTV(C)2160
1
Andreas OlsvollAndreas OlsvollGK2465
80
Marius Trengereid
Kongsvinger IL
TV(C)2065
15
Mansour GueyeMansour GueyeHV,DM(C)3074
88
Eskil Topland DuesundEskil Topland DuesundAM(PT),F(PTC)1860