Full Name: Leonardo Cerri
Tên áo: CERRI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (Mar 4, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 198
Cân nặng (kg): 85
CLB: Juventus Next Gen
On Loan at: Carrarese 1908
Squad Number: 90
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2025 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 77 |
Jan 13, 2025 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 73 |
Oct 25, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 73 |
Oct 22, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 73 |
Oct 16, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
Aug 7, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
Aug 2, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
Aug 1, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
Nov 27, 2023 | Juventus Next Gen | 70 |
Sep 5, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
Jul 4, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
Dec 13, 2022 | Juventus Next Gen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Vincenzo Fiorillo | GK | 35 | 80 | |
25 | ![]() | Filippo Falco | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Ernesto Torregrossa | F(C) | 32 | 82 | |
28 | ![]() | Alessandro Capello | F(C) | 29 | 80 | |
77 | ![]() | Niccolò Belloni | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 80 | |
1 | ![]() | Marco Bleve | GK | 29 | 81 | |
16 | ![]() | Michele Cavion | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |
82 | ![]() | Leonardo Capezzi | DM,TV(C) | 30 | 82 | |
21 | ![]() | Mauro Coppolaro | HV(PC) | 28 | 80 | |
32 | ![]() | Mattia Finotto | AM,F(PTC) | 32 | 80 | |
10 | ![]() | Giuseppe Panico | AM,F(C) | 27 | 78 | |
18 | ![]() | Nicolás Schiavi | DM,TV,AM(C) | 30 | 81 | |
22 | ![]() | Stefano Mazzini | GK | 26 | 73 | |
![]() | Filippo Melegoni | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
4 | ![]() | Julián Illanes | HV(C) | 28 | 80 | |
3 | ![]() | Marco Imperiale | HV(C) | 25 | 81 | |
11 | ![]() | Manuel Cicconi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | |
17 | ![]() | Emanuele Zuelli | DM,TV(C) | 23 | 78 | |
13 | ![]() | Devid Eugene Bouah | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | |
![]() | Tommaso Milanese | TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
20 | ![]() | Samuel Giovane | DM,TV(C) | 22 | 79 | |
7 | ![]() | Davide Grassini | HV,DM(PT) | 24 | 75 | |
19 | ![]() | Stiven Shpendi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | |
8 | ![]() | Riccardo Palmieri | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
![]() | Alessandro Fontanarosa | HV(TC) | 22 | 77 | ||
34 | ![]() | Gabriele Guarino | HV(C) | 20 | 76 | |
90 | ![]() | Leonardo Cerri | F(C) | 22 | 77 | |
9 | ![]() | Luigi Cherubini | AM,F(PTC) | 21 | 77 | |
39 | ![]() | Mattia Motolese | HV(C) | 20 | 73 | |
44 | ![]() | Tommaso Maressa | TV,AM(PC) | 21 | 70 | |
72 | ![]() | Simone Zanon | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | |
6 | ![]() | Filippo Oliana | HV(C) | 25 | 78 |