Full Name: Leonardo Cerri
Tên áo: CERRI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Mar 4, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 85
CLB: Juventus Next Gen
On Loan at: Carrarese 1908
Squad Number: 90
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 73 |
Oct 22, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 73 |
Oct 16, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
Aug 7, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
Aug 2, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Filippo Falco | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
66 | Hjörtur Hermannsson | HV(C) | 29 | 82 | ||
28 | Alessandro Capello | F(C) | 28 | 80 | ||
77 | Niccolò Belloni | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
1 | Marco Bleve | GK | 29 | 79 | ||
Michele Cavion | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | |||
82 | Leonardo Capezzi | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
21 | Mauro Coppolaro | HV(PC) | 27 | 80 | ||
32 | Mattia Finotto | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
10 | Giuseppe Panico | AM,F(C) | 27 | 78 | ||
18 | Nicolás Schiavi | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
22 | Stefano Mazzini | GK | 25 | 73 | ||
4 | Julián Illanes | HV(C) | 27 | 78 | ||
3 | Marco Imperiale | HV(C) | 25 | 79 | ||
11 | Manuel Cicconi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 79 | ||
17 | Emanuele Zuelli | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
13 | Devid Eugene Bouah | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
20 | Samuel Giovane | DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
7 | Davide Grassini | HV,DM(PT) | 24 | 75 | ||
19 | Stiven Shpendi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
8 | Riccardo Palmieri | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
Niccolò Chiorra | GK | 23 | 76 | |||
34 | Gabriele Guarino | HV(C) | 20 | 76 | ||
90 | Leonardo Cerri | F(C) | 21 | 73 | ||
9 | Luigi Cherubini | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
39 | Mattia Motolese | HV(C) | 20 | 73 | ||
44 | Tommaso Maressa | TV,AM(PC) | 20 | 70 | ||
72 | Simone Zanon | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
6 | Filippo Oliana | HV(C) | 25 | 76 |