Full Name: Seiya Kitano
Tên áo: KITANO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Aug 2, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2021 | FK Auda | 75 |
Sep 17, 2021 | FK Auda | 75 |
Oct 23, 2019 | FK Auda | 75 |
Jun 2, 2018 | Pogon Szczecin | 75 |
Jun 1, 2018 | Pogon Szczecin | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vjačeslavs Isajevs | TV(PTC) | 30 | 76 | |||
7 | Danills Ulimbasevs | TV(PTC) | 32 | 73 | ||
6 | Božo Mikulić | HV(C) | 27 | 77 | ||
14 | Aleksejs Saveļjevs | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
17 | Aboubakar Karamoko | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
21 | Kilian Senkbeil | HV(PC),DM(P) | 24 | 73 | ||
16 | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
13 | Manyumow Achol | DM,TV,AM(C) | 24 | 63 | ||
2 | Wilguens Paugain | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
Krišjānis Zviedris | GK | 27 | 74 | |||
Mor Talla Gaye | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 73 | |||
82 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |