24
Aleksejs SAVEĻJEVS

Full Name: Aleksejs Saveļjevs

Tên áo: SAVEĻJEVS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Jan 30, 1999)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Buzău

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025FC Buzău81
Jan 22, 2025FC Buzău81
Dec 24, 2024FK Auda81
Dec 23, 2024FK Auda81
May 24, 2024FK Auda81
May 17, 2024FK Auda73
Jan 4, 2023FK Auda73
Apr 3, 2022Riga FC đang được đem cho mượn: FK Auda73
Jul 26, 2021Riga FC73
Sep 17, 2020Mantova 191173
Aug 24, 2020Hellas Verona73
Jun 2, 2020Hellas Verona73
Jun 1, 2020Hellas Verona73
Feb 4, 2020Hellas Verona đang được đem cho mượn: SS Rende73
Jun 14, 2019Hellas Verona73

FC Buzău Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Diego FerraressoDiego FerraressoHV,DM,TV(PT)3276
92
Mike CestorMike CestorHV(TC)3278
3
Israel PuertoIsrael PuertoHV(C)3180
10
Constantin BudescuConstantin BudescuAM,F(PTC)3580
1
David Lazăr
CS Universitatea Craiova
GK3377
21
Alin DobrosavleviciAlin DobrosavleviciHV(C)3076
12
Alexandru GreabAlexandru GreabGK3278
39
Dorian RăileanDorian RăileanGK3178
28
Ferreira VitóFerreira VitóTV(C),AM(PTC)2776
14
Alessandro CiranniAlessandro CiranniHV,DM,TV(P)2882
80
Denis DumitrașcuDenis DumitrașcuHV,DM,TV(T)2978
88
Ion GheorgheIon GheorgheTV(C),AM,F(PTC)2580
24
Aleksejs SaveļjevsAleksejs SaveļjevsDM,TV,AM(C)2681
Bradley de NooijerBradley de NooijerHV(PT),DM,TV(T)2780
25
Dragan LovrićDragan LovrićHV(C)2978
20
David TavaresDavid TavaresTV(C),AM(PTC)2576
9
Ricardo MatosRicardo MatosAM(PT),F(PTC)2475
7
Cristian DumitruCristian DumitruAM(PT),F(PTC)2376
11
Dragoș TescanDragoș TescanAM(PT),F(PTC)2572
5
Grigore TurdaGrigore TurdaHV(PC)2780
29
Dragoș HoreboiuDragoș HoreboiuGK2270
30
Alexandru Ișfan
CS Universitatea Craiova
TV(C),AM(PC)2578
8
Dragoș Albu
FC U Craiova 1948
DM,TV(C)2380
6
Tudor CălinTudor CălinDM,TV(C)2474
18
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM(T)2175
22
Sergiu PîrvulescuSergiu PîrvulescuHV,DM(P)2172
4
Luca Mihai
CFR Cluj
DM(C),TV,AM(PC)2173
98
Alexandru Jipa
FC Hermannstadt
TV,AM(PT)2275