13
Manyumow ACHOL

Full Name: Manyumow Achol

Tên áo: ACHOL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Dec 10, 1999)

Quốc gia: Sudan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2024FK Auda74
May 17, 2024FK Auda63
Sep 12, 2022FK Auda63
Apr 25, 2022FK Auda63
Mar 27, 2022FK Auda63
Mar 3, 2022Wellington Phoenix63

FK Auda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Matheus ClementeMatheus ClementeTV,AM(C)2675
14
Tin HrvojTin HrvojHV,DM(P)2377
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2274
Arturs KrancmanisArturs KrancmanisAM(PT),F(PTC)2171
12
Krišjānis ZviedrisKrišjānis ZviedrisGK2875
70
Mor TallaMor TallaHV,DM,TV,AM(T)2675
99
Stevenson JeudiStevenson JeudiF(C)2063
22
Alexander OgunjiAlexander OgunjiAM,F(PC)2472
21
Deniss MelniksDeniss MelniksDM,TV(C)2274
4
Bakary DiawaraBakary DiawaraHV(C)2166
20
Jonah AttuquayeJonah AttuquayeAM,F(PT)2473
9
Meleye DiagneMeleye DiagneF(C)2268
71
Oskars RubenisOskars RubenisAM(PT),F(PTC)2573
11
Abiodun OgunniyiAbiodun OgunniyiTV(C),AM(PTC)2376
10
Abdoul TraoreAbdoul TraoreAM,F(T)2173
Jegors NovikovsJegors NovikovsHV(PC),DM,TV(P)2172