Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Othellos
Tên viết tắt: OTH
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: Othellos Athienou Stadium (2,000)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Athienou
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
57 | Michal Ďuriš | AM,F(PTC) | 35 | 80 | ||
0 | Róbert Pich | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
15 | Konstantinos Kastanas | HV(C) | 30 | 76 | ||
14 | Giorgos Katsiatis | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
1 | Dimitris Tziakouris | GK | 29 | 75 | ||
0 | Vasilis Chatzigiannakou | TV(C) | 32 | 73 | ||
6 | Lucas Ramos | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
25 | Mamadou N'Diaye | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
18 | Christos Hadjipaschalis | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
12 | Ibrahim Sangaré | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
3 | Quint Jansen | HV(C) | 33 | 76 | ||
2 | Kostas Stamoulis | HV,DM(PT) | 23 | 73 | ||
91 | Jérémy Corinus | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
28 | Benson Anang | HV,DM,TV(P) | 23 | 74 | ||
0 | Adam Kopas | HV(C) | 24 | 77 | ||
27 | Adrian Slavik | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
17 | Panagiotis Panagiotou | GK | 26 | 73 | ||
10 | Lukas Brambilla | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
0 | Theodoros Chrysostomou | HV(TC) | 21 | 65 | ||
90 | Lampros Ioannou | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | ||
44 | Antonios Mitsis | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
9 | Marijan Suto | F(C) | 27 | 73 | ||
8 | Georgios Christodoulou | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
4 | Dudu Nardini | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Kyriakos Kyriakou | HV(PC),DM(P) | 32 | 75 | ||
43 | Mateusz Taudul | GK | 29 | 73 | ||
13 | Andreas Mallouri | GK | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |