Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: ASIL
Tên viết tắt: ASI
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Grigoris Afxentiou (2,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Lysi
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Kyriakos Kyriakou | HV,DM(T) | 35 | 70 | |
14 | ![]() | HV(PC) | 33 | 73 | ||
0 | ![]() | Sergios Avraam | F(C) | 32 | 75 | |
5 | ![]() | Miha Goropevšek | HV(C) | 34 | 78 | |
80 | ![]() | Kevin Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Rafail Anastasiou | HV(C) | 28 | 74 | |
77 | ![]() | Jack Savvidis | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 | |
0 | ![]() | Orthodoxos Orthodoxou | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | Uros Mrdakovic | F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |