70
Djibril DIANESSY

Full Name: Djibril Dianessy

Tên áo: DIANESSY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Mar 29, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 66

CLB: FK Vardar

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FK Vardar77
Jul 4, 2024AP Brera Strumica77
Jan 10, 2024RAAL La Louvière77
Jul 10, 2023RAAL La Louvière77
Mar 5, 2023Nõmme Kalju FC77
Feb 28, 2023Nõmme Kalju FC77
Sep 14, 2022Pau FC77
Sep 9, 2022Pau FC77
Jun 23, 2021Pau FC76
Jun 2, 2021Fortuna Sittard76
Jun 1, 2021Fortuna Sittard76
Feb 8, 2021Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: MVV Maastricht76
Sep 28, 2020Fortuna Sittard76
Mar 19, 2020Fortuna Sittard76
Jan 25, 2019Fortuna Sittard76

FK Vardar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Filip GacevskiFilip GacevskiGK3478
Goran ZakarićGoran ZakarićAM(PTC)3278
Simeon HristovSimeon HristovF(PTC)3274
Darko MicevskiDarko MicevskiDM,TV(C)3275
77
Vladica BrdarovskiVladica BrdarovskiHV,DM,TV(P)3578
Nenad MiskovskiNenad MiskovskiHV(C)3876
Dejan CvetanoskiDejan CvetanoskiAM(T),F(TC)3475
70
Djibril DianessyDjibril DianessyAM(PT),F(PTC)2877
Benjamin DemirBenjamin DemirAM(PT),F(PTC)2874
Nemanja BosančićNemanja BosančićDM,TV,AM(C)3077
6
Mislav MatićMislav MatićHV(C)2575
21
Eren PartalkoEren PartalkoTV(C),AM(PTC)2265
18
Petar DavidoskiPetar DavidoskiDM,TV,AM(C)2265
Goce JovcevGoce JovcevGK2165
Figueiredo PedrinhoFigueiredo PedrinhoAM(PTC)2763
5
Albert AlavedraAlbert AlavedraHV(C)2667
24
Kebba Kebell SusoKebba Kebell SusoAM(PT),F(PTC)2770