?
Simeon HRISTOV

Full Name: Simeon Hristov

Tên áo: HRISTOV

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Apr 6, 1992)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Vardar

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2022FK Vardar74
Jan 21, 2022FK Rabotnički 74
Feb 20, 2021GFK Tikvesh74
Nov 18, 2020GFK Tikvesh75
Nov 20, 2018Makedonija GP75
Jul 20, 2018Makedonija GP74
Jun 12, 2018Makedonija GP73
Mar 22, 2016FK Gorno Lisiče73
Dec 20, 2015FK Teteks73
Aug 20, 2015FK Teteks74
May 1, 2015FK Teteks75
Apr 5, 2015FK Teteks75
Mar 23, 2014FK Teteks75
Feb 21, 2014FK Teteks77
Oct 20, 2013FK Bregalnica Štip77

FK Vardar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Filip GacevskiFilip GacevskiGK3478
Goran ZakarićGoran ZakarićAM(PTC)3278
Simeon HristovSimeon HristovF(PTC)3274
Darko MicevskiDarko MicevskiDM,TV(C)3275
77
Vladica BrdarovskiVladica BrdarovskiHV,DM,TV(P)3578
Nenad MiskovskiNenad MiskovskiHV(C)3876
Dejan CvetanoskiDejan CvetanoskiAM(T),F(TC)3475
70
Djibril DianessyDjibril DianessyAM(PT),F(PTC)2877
Benjamin DemirBenjamin DemirAM(PT),F(PTC)2874
Nemanja BosančićNemanja BosančićDM,TV,AM(C)3077
6
Mislav MatićMislav MatićHV(C)2575
21
Eren PartalkoEren PartalkoTV(C),AM(PTC)2265
18
Petar DavidoskiPetar DavidoskiDM,TV,AM(C)2265
Goce JovcevGoce JovcevGK2165
Figueiredo PedrinhoFigueiredo PedrinhoAM(PTC)2763
5
Albert AlavedraAlbert AlavedraHV(C)2667
24
Kebba Kebell SusoKebba Kebell SusoAM(PT),F(PTC)2770