Huấn luyện viên: Filipp Sokolinskiy
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rodina
Tên viết tắt: ROD
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Spartakovets Stadium (5,100)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Moscow
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | AM,F(PTC) | 31 | 80 | |||
72 | Astemir Gordyushenko | DM(C),TV,AM(PTC) | 27 | 77 | ||
24 | Aleksandr Kleshchenko | HV(TC),DM(C) | 29 | 78 | ||
26 | Artem Meshchaninov | HV(C) | 28 | 78 | ||
38 | Leon Musaev | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
88 | Artem Sokol | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
55 | Mitja Križan | HV,F(C) | 27 | 76 | ||
12 | Dmitriy Markitesov | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
15 | HV(C) | 25 | 78 | |||
0 | Artem Maksimenko | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
19 | DM,TV(C) | 28 | 81 | |||
18 | Magomedkhabib Abdusalamov | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
11 | Svyatoslav Kozhedub | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
43 | Damir Shaykhtdinov | HV,DM(P) | 21 | 70 | ||
30 | Maksim Danilin | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
16 | Aleksandr Koryakin | GK | 22 | 73 | ||
68 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 75 | |||
21 | Georgiy Yudintsev | HV(PC) | 23 | 73 | ||
99 | Ivan Timoshenko | AM,F(C) | 25 | 78 | ||
23 | David Sangaré | GK | 24 | 70 | ||
17 | Dmitriy Shadrintsev | HV(TC) | 25 | 77 | ||
8 | Igor Andreev | F(C) | 23 | 77 | ||
20 | Artem Kontsevoy | AM(TC),F(T) | 25 | 79 | ||
31 | Rinat Shakerov | GK | 22 | 73 | ||
33 | Alan Agaev | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
91 | Daniil Barinov | GK | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |