77
Arshak KORYAN

Full Name: Arshak Koryan

Tên áo: KORYAN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jun 17, 1995)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 61

CLB: Rodina Moskva

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Rodina Moskva77
Feb 6, 2025Torpedo Moskva77
Oct 10, 2024Torpedo Moskva77
Jul 12, 2024Torpedo Moskva77
Oct 19, 2023FC Khimki77
Jun 2, 2023FC Khimki77
Jun 1, 2023FC Khimki77
Oct 9, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: Alania Vladikavkaz77
Oct 4, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: Alania Vladikavkaz78
Sep 17, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: Alania Vladikavkaz78
Aug 19, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: Alania Vladikavkaz78
Jun 2, 2022FC Khimki78
Jun 1, 2022FC Khimki78
Aug 16, 2021FC Khimki đang được đem cho mượn: FC Orenburg78
Sep 24, 2020FC Khimki78

Rodina Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Maks BarisicMaks BarisicAM(PT),F(PTC)3076
77
Arshak KoryanArshak KoryanAM,F(PTC)2977
72
Astemir GordyushenkoAstemir GordyushenkoDM(C),TV,AM(PTC)2880
26
Artem MeshchaninovArtem MeshchaninovHV(C)2978
1
Sergey AydarovSergey AydarovGK2770
38
Leon MusaevLeon MusaevDM,TV(C)2678
88
Artem SokolArtem SokolHV(PTC)2779
55
Mitja KrižanMitja KrižanHV,F(C)2780
12
Dmitriy MarkitesovDmitriy MarkitesovTV(C),AM(PTC)2475
9
Artem MaksimenkoArtem MaksimenkoAM(PT),F(PTC)2776
6
Ruslan FishchenkoRuslan FishchenkoDM,TV(C)2480
18
Magomedkhabib AbdusalamovMagomedkhabib AbdusalamovAM(PT),F(PTC)2275
Vladislav SamkoVladislav SamkoAM,F(T)2375
11
Svyatoslav KozhedubSvyatoslav KozhedubTV,AM(C)2376
30
Maksim DanilinMaksim DanilinTV,AM(C)2374
16
Aleksandr KoryakinAleksandr KoryakinGK2376
21
Georgiy YudintsevGeorgiy YudintsevHV(PC)2373
99
Ivan TimoshenkoIvan TimoshenkoAM,F(C)2680
17
Dmitriy ShadrintsevDmitriy ShadrintsevHV(TC)2677
8
Igor AndreevIgor AndreevF(C)2380
Ruslan KulRuslan KulAM,F(P)2576
Mikhail MaltsevMikhail MaltsevTV,AM(C)2477
20
Artem KontsevoyArtem KontsevoyAM(TC),F(T)2579
31
Rinat ShakerovRinat ShakerovGK2373
Dmitriy TananeevDmitriy TananeevHV(C)2776
33
Alan AgaevAlan AgaevHV,DM(PT)2070
28
Matvey BurlakovMatvey BurlakovF(C)2374
7
Pape GuèyePape GuèyeAM(PTC),F(PT)2170