?
Darko MICEVSKI

Full Name: Darko Micevski

Tên áo: MICEVSKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Apr 19, 1992)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: FK Vardar

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 3, 2022FK Vardar75
Jan 22, 2021FK RFS75
Sep 6, 2018FK Vardar75
Jun 19, 2018Nejmeh SC75
May 19, 2018Nejmeh SC77
Mar 18, 2017FC Minsk77
Apr 30, 2016FK Novi Pazar77
Apr 26, 2016FK Novi Pazar76
Feb 9, 2016FK Novi Pazar76
Nov 26, 2015FK Teteks76
Sep 25, 2014OFK Beograd76
Sep 12, 2013OFK Beograd76

FK Vardar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Filip GacevskiFilip GacevskiGK3478
Goran ZakarićGoran ZakarićAM(PTC)3278
Simeon HristovSimeon HristovF(PTC)3274
Darko MicevskiDarko MicevskiDM,TV(C)3275
77
Vladica BrdarovskiVladica BrdarovskiHV,DM,TV(P)3578
Nenad MiskovskiNenad MiskovskiHV(C)3876
Dejan CvetanoskiDejan CvetanoskiAM(T),F(TC)3475
70
Djibril DianessyDjibril DianessyAM(PT),F(PTC)2877
Benjamin DemirBenjamin DemirAM(PT),F(PTC)2874
Nemanja BosančićNemanja BosančićDM,TV,AM(C)3077
6
Mislav MatićMislav MatićHV(C)2575
21
Eren PartalkoEren PartalkoTV(C),AM(PTC)2265
18
Petar DavidoskiPetar DavidoskiDM,TV,AM(C)2265
Goce JovcevGoce JovcevGK2165
Figueiredo PedrinhoFigueiredo PedrinhoAM(PTC)2763
5
Albert AlavedraAlbert AlavedraHV(C)2667
24
Kebba Kebell SusoKebba Kebell SusoAM(PT),F(PTC)2770