?
Goran ZAKARIĆ

Full Name: Goran Zakarić

Tên áo: ZAKARIĆ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Nov 7, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: FK Vardar

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FK Vardar78
Mar 18, 2023HNK Zadar78
Jan 19, 2023FK Borac Banja Luka78
Sep 30, 2022FK Borac Banja Luka78
Jun 15, 2022FK Borac Banja Luka78
Jan 24, 2022Ohod Club78
Apr 22, 2020FK Borac Banja Luka78
Apr 16, 2020FK Borac Banja Luka82
Oct 8, 2019CS Universitatea Craiova82
Jan 26, 2019FK Partizan82
Jul 6, 2018FK Partizan82
Jan 25, 2017FK Željezničar82
Jul 7, 2016Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Slaven Belupo82
Jun 2, 2016Dinamo Zagreb82
Jun 1, 2016Dinamo Zagreb82

FK Vardar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Filip GacevskiFilip GacevskiGK3478
Goran ZakarićGoran ZakarićAM(PTC)3278
Simeon HristovSimeon HristovF(PTC)3274
Darko MicevskiDarko MicevskiDM,TV(C)3275
77
Vladica BrdarovskiVladica BrdarovskiHV,DM,TV(P)3478
Nenad MiskovskiNenad MiskovskiHV(C)3876
Dejan CvetanoskiDejan CvetanoskiAM(T),F(TC)3475
70
Djibril DianessyDjibril DianessyAM(PT),F(PTC)2877
Benjamin DemirBenjamin DemirAM(PT),F(PTC)2874
Nemanja BosančićNemanja BosančićDM,TV,AM(C)2977
21
Eren PartalkoEren PartalkoTV(C),AM(PTC)2265
18
Petar DavidoskiPetar DavidoskiDM,TV,AM(C)2165
Goce JovcevGoce JovcevGK2165
Figueiredo PedrinhoFigueiredo PedrinhoAM(PTC)2763
5
Albert AlavedraAlbert AlavedraHV(C)2567
24
Kebba Kebell SusoKebba Kebell SusoAM(PT),F(PTC)2770