21
Dániel FARKAŠ

Full Name: Dániel Farkaš

Tên áo: FARKAŠ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 13, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Mezőkövesd-Zsóry SE

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Mezőkövesd-Zsóry SE76
Feb 25, 2024Diósgyőri VTK76
Feb 20, 2024Diósgyőri VTK77
Oct 1, 2022Diósgyőri VTK77
Feb 17, 2021Mezőkövesd-Zsóry SE77
Feb 15, 2021Mezőkövesd-Zsóry SE77
Feb 15, 2017Mezőkövesd-Zsóry SE77
Apr 30, 2016Spartak Subotica77
Dec 1, 2015Spartak Subotica77
Nov 25, 2015Spartak Subotica76
Oct 1, 2014Spartak Subotica76
Jul 3, 2013Spartak Subotica76

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3474
17
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3276
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3375
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik Posztobányi
Puskás Akadémia FC
HV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2067
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2273
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067