22
Richie LARYEA

Full Name: Richmond Mamah Laryea

Tên áo: LARYEA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Jan 7, 1995)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Toronto FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2024Toronto FC83
Feb 27, 2024Toronto FC83
Nov 27, 2023Nottingham Forest83
Oct 9, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Vancouver Whitecaps83
Oct 5, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Vancouver Whitecaps83
Oct 2, 2023Nottingham Forest83
Oct 1, 2023Nottingham Forest83
Aug 3, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Vancouver Whitecaps83
Jul 18, 2023Nottingham Forest83
Mar 23, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Toronto FC83
Mar 13, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Toronto FC83
Nov 2, 2022Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Toronto FC83
Oct 13, 2022Nottingham Forest83
Oct 12, 2022Nottingham Forest83
Oct 10, 2022Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Toronto FC83

Toronto FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Kevin LongKevin LongHV(C)3482
1
Sean JohnsonSean JohnsonGK3583
24
Lorenzo InsigneLorenzo InsigneAM,F(TC)3386
21
Jonathan OsorioJonathan OsorioTV,AM(PTC)3284
10
Federico BernardeschiFederico BernardeschiTV(PT),AM(PTC)3187
17
Sigurd RostedSigurd RostedHV(C)3082
20
Deybi FloresDeybi FloresDM,TV(C)2880
11
Derrick Etienne Jr.Derrick Etienne Jr.AM,F(PT)2881
22
Richie LaryeaRichie LaryeaHV(PT),DM,TV(P)3083
2
Henry WingoHenry WingoHV,DM,TV,AM(P)2979
28
Raoul PetrettaRaoul PetrettaHV(TC),DM,TV(T)2880
9
Ola Brynhildsen
FC Midtjylland
AM(PT),F(PTC)2583
8
Matty LongstaffMatty LongstaffDM,TV,AM(C)2580
7
Theo Corbeanu
Granada CF
AM(PT),F(PTC)2278
29
Deandre KerrDeandre KerrAM,F(PTC)2278
6
Kosi ThompsonKosi ThompsonHV(P),DM,TV(PC)2277
12
Zane MonlouisZane MonlouisHV(C)2165
19
Kobe FranklinKobe FranklinHV,DM,TV(P)2180
14
Alonso CoelloAlonso CoelloDM,TV(C)2579
15
Nicksoen GomisNicksoen GomisHV(TC),DM,TV(T)2376
77
Adisa de RosarioAdisa de RosarioGK2060
90
Luka GavranLuka GavranGK2475
76
Lazar StefanovicLazar StefanovicHV(C)1870
71
Markus CimermancicMarkus CimermancicDM,TV(C)2065
16
Tyrese SpicerTyrese SpicerAM(PT),F(PTC)2475
25
Nathaniel EdwardsNathaniel EdwardsHV,DM,TV(PT)2268
38
Charlie SharpCharlie SharpF(C)2367