Full Name: Theodor Alexander Corbeanu
Tên áo: CORBEANU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 22 (May 17, 2002)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 77
CLB: Granada CF
On Loan at: Toronto FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2025 | Granada CF đang được đem cho mượn: Toronto FC | 78 |
Jan 17, 2025 | Granada CF | 78 |
Jan 16, 2025 | Granada CF | 78 |
Jan 14, 2025 | Granada CF đang được đem cho mượn: Toronto FC | 78 |
Feb 2, 2024 | Granada CF | 78 |
Aug 9, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Grasshopper Club | 78 |
Jul 31, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Grasshopper Club | 78 |
Jul 5, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Grasshopper Club | 78 |
Jun 2, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 78 |
Jun 1, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 78 |
Mar 27, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld | 78 |
Jan 23, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld | 78 |
Jan 3, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 78 |
Nov 18, 2022 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Blackpool | 78 |
Nov 15, 2022 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Blackpool | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kevin Long | HV(C) | 34 | 82 | ||
1 | Sean Johnson | GK | 35 | 83 | ||
24 | Lorenzo Insigne | AM,F(TC) | 33 | 86 | ||
21 | Jonathan Osorio | TV,AM(PTC) | 32 | 84 | ||
10 | Federico Bernardeschi | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 87 | ||
17 | Sigurd Rosted | HV(C) | 30 | 82 | ||
20 | Deybi Flores | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
11 | Derrick Etienne Jr. | AM,F(PT) | 28 | 81 | ||
22 | Richie Laryea | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 83 | ||
30 | Henry Wingo | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 79 | ||
28 | Raoul Petretta | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
8 | Matty Longstaff | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
Theo Corbeanu | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
29 | Deandre Kerr | AM,F(PTC) | 22 | 78 | ||
47 | Kosi Thompson | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 77 | ||
Hugo Mbongue | AM(P),F(PC) | 20 | 73 | |||
19 | Kobe Franklin | HV,DM,TV(P) | 21 | 80 | ||
14 | Alonso Coello | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
15 | Nicksoen Gomis | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
51 | Adam Pearlman | HV(C) | 19 | 70 | ||
90 | Luka Gavran | GK | 24 | 75 | ||
16 | Tyrese Spicer | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
95 | Nathaniel Edwards | HV,DM,TV(PT) | 22 | 68 | ||
38 | Charlie Sharp | F(C) | 23 | 67 |