Full Name: Micah Chisholm
Tên áo:
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Nov 19, 2004)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marin Popović | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
18 | Fynn Arkenberg | HV(PC) | 28 | 74 | ||
Tim Walbrecht | HV,DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||||
HV(C) | 22 | 74 | ||||
HV(C) | 21 | 73 | ||||
12 | Norman Quindt | GK | 28 | 75 | ||
1 | Toni Stahl | GK | 25 | 67 | ||
TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||||
F(C) | 20 | 68 | ||||
HV,DM,TV(PT) | 19 | 70 | ||||
AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
12 | GK | 19 | 67 | |||
DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||||
HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | ||||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
22 | GK | 20 | 65 | |||
5 | HV(C) | 20 | 67 | |||
21 | HV(C) | 20 | 65 | |||
17 | DM(C),TV(PC) | 20 | 67 | |||
16 | TV,AM(TC) | 20 | 67 | |||
29 | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 19 | 65 | |||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
8 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
20 | AM,F(C) | 19 | 65 | |||
9 | F(C) | 20 | 70 |