?
Micah CHISHOLM

Full Name: Micah Chisholm

Tên áo:

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Nov 19, 2004)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hannover 96 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Marin PopovićMarin PopovićAM(PTC)3077
18
Fynn ArkenbergFynn ArkenbergHV(PC)2874
Tim WalbrechtTim WalbrechtHV,DM,TV(C)2367
Robin Kalem
Hannover 96
TV,AM(TC)2273
Felix Göttlicher
Hannover 96
HV(C)2274
Lukas Wallner
Hannover 96
HV(C)2173
12
Norman QuindtNorman QuindtGK2875
1
Toni StahlToni StahlGK2567
Melkamu Frauendorf
Hannover 96
TV(C),AM(PTC)2070
Stefano Marino
Hannover 96
F(C)2068
Mark Gevorgyan
Hannover 96
HV,DM,TV(PT)1970
Tom Sanne
Hamburger SV
AM,F(PTC)2074
Mustafa Abdullatif
Hannover 96
TV(C),AM(PTC)2170
12
Leon-Oumar Wechsel
Hannover 96
GK1967
Ben Westermeier
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2175
Noah Engelbreth
Hannover 96
HV,DM,TV(C)1970
21
Hayate Matsuda
Mito Hollyhock
HV,DM,TV(T)2170
22
Luca-Joel Grimpe
Hannover 96
GK2065
5
Lukas Dominke
Hannover 96
HV(C)2067
21
Jacob Danquah
Hannover 96
HV(C)2065
17
Michel Dammeier
Hannover 96
DM(C),TV(PC)2067
16
Keanu Brandt
Hannover 96
TV,AM(TC)2067
29
Jeremie Niklaus
Hannover 96
HV,DM,TV,AM(P),F(PC)1965
11
Jorden Winter
Hannover 96
AM,F(PTC)2070
8
Nick Stepantsev
Hannover 96
AM,F(PTC)2270
20
Nick Elias Meier
Hannover 96
AM,F(C)1965
9
Sean Busch
Hannover 96
F(C)2070