17
Saidy JANKO

Full Name: Saidy Janko

Tên áo: JANKO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Oct 22, 1995)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: BSC Young Boys

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2023BSC Young Boys83
Jun 30, 2023BSC Young Boys83
Jun 2, 2023Real Valladolid83
Jun 1, 2023Real Valladolid83
Jun 1, 2023Real Valladolid83
Aug 15, 2022Real Valladolid đang được đem cho mượn: VfL Bochum83
Jun 29, 2022Real Valladolid đang được đem cho mượn: VfL Bochum83
May 23, 2022Real Valladolid83
Oct 11, 2021Real Valladolid83
Jun 14, 2021Real Valladolid83
Oct 6, 2020Real Valladolid83
Oct 1, 2020Real Valladolid83
Sep 14, 2020FC Porto83
Jun 2, 2020FC Porto83
Jun 1, 2020FC Porto83

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3385
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2983
35
Silvère GanvoulaSilvère GanvoulaF(C)2882
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK3084
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2884
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
Rayan RavelosonRayan RavelosonHV,DM,TV(C)2884
15
Meschack EliaMeschack EliaAM,F(PTC)2785
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2685
22
Abdu Conté
ES Troyes AC
HV(TC),DM,TV(T)2682
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
6
Patric Pfeiffer
FC Augsburg
HV(C)2585
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV(C),AM(PTC)2482
39
Darian MalesDarian MalesAM,F(PTC)2383
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM,F(PTC)2482
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2182
20
Cheikh NiasseCheikh NiasseHV,DM,TV(C)2583
21
Alan Virginius
Lille OSC
AM,F(PT)2280
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2280
11
Donat RrudhaniDonat RrudhaniTV,AM(PT),F(PTC)2578
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2585
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2478
5
Anel HusicAnel HusicHV(TC)2377
16
Noah PerssonNoah PerssonHV,DM,TV,AM(T)2180
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2178
10
Théo GolliardThéo GolliardDM,TV,AM(C)2274
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM,TV(C)2078
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2078
19
Malik DemeMalik DemeAM(PT),F(PTC)1965
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)1977
Sadin CrnovrsaninSadin CrnovrsaninHV(C)2270
60
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
55
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2067
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)1970
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
42
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1965
65
Jacques BomoJacques BomoTV(C),AM(PTC)1967
56
Felix TsimbaFelix TsimbaF(C)1865