10
Jhonier VIVEROS

Full Name: Jhonier Viveros Díaz

Tên áo: VIVEROS

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 28, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Patriotas Boyacá

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Patriotas Boyacá78
Jan 9, 2024Sport Huancayo78
Jan 4, 2022Jaguares de Córdoba78
Oct 8, 2021Atlético Bucaramanga78
Oct 8, 2021Atlético Bucaramanga80
Jan 11, 2021Atlético Bucaramanga80
Mar 18, 2020Unión Magdalena80
Apr 11, 2019América de Cali80
Dec 12, 2018América de Cali80
Feb 2, 2018Unión Magdalena80
Nov 28, 2017Independiente Medellín80
Aug 13, 2017Cortuluá80
Jul 2, 2017Independiente Santa Fé80
Dec 24, 2016Independiente Medellín80
Aug 2, 2016Once Caldas80

Patriotas Boyacá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mauricio GómezMauricio GómezHV,DM,TV(T),AM(PTC)3175
1
Sergio RománSergio RománGK3075
10
Jhonier ViverosJhonier ViverosTV,AM(PT)3378
5
Kevin SalazarKevin SalazarTV(C)2776
16
Brayan CorreaBrayan CorreaHV,DM(PT)3278
30
Carlos PaterninaCarlos PaterninaAM,F(PTC)2473
25
Carlos de Las SalasCarlos de Las SalasHV,DM,TV(T)2777
Quentin DanlouxQuentin DanlouxDM,TV(C)2370
David MontoyaDavid MontoyaGK2365
4
Juan HurtadoJuan HurtadoHV(C)2773
Jorge AmayaJorge AmayaGK2265
Matías EscobarMatías EscobarGK2263
17
Camilo CharrisCamilo CharrisHV,DM,TV,AM(P)2373
27
Estiven SarriaEstiven SarriaF(C)2473
8
Juan CaicedoJuan CaicedoDM,TV(C)2774
13
Juan AristizabalJuan AristizabalTV(C),AM(TC)2370
2
Juan ArceJuan ArceHV(C)2873
23
Samuel BelloSamuel BelloHV,DM,TV(P)1970
4
Andrés AlarcónAndrés AlarcónHV,DM,TV(C)2478
Gerbin SilvaGerbin SilvaTV(C)1965
37
Johan PereaJohan PereaAM(PT),F(PTC)2373
14
Omar de la CruzOmar de la CruzDM,TV(C)2365