11
Mauricio GÓMEZ

Full Name: Edgar Mauricio Gómez Sánchez

Tên áo: M. GÓMEZ

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Dec 21, 1993)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Patriotas Boyacá

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 14, 2025Patriotas Boyacá75
May 7, 2024Patriotas Boyacá75
May 1, 2024Patriotas Boyacá77
Mar 26, 2024Patriotas Boyacá77
Jan 3, 2023Once Caldas77
Nov 29, 2022Once Caldas77
Nov 23, 2022Once Caldas80
Jul 8, 2022Once Caldas80
Jul 12, 2021América de Cali80
May 28, 2021Patriotas Boyacá80
May 21, 2021Patriotas Boyacá82
Jul 10, 2020Independiente Santa Fé82
Feb 18, 2020Independiente Santa Fé82
Mar 28, 2019Aguilas Doradas82
Jul 23, 2018Aguilas Doradas82

Patriotas Boyacá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mauricio GómezMauricio GómezHV,DM,TV(T),AM(PTC)3175
1
Sergio RománSergio RománGK3075
10
Jhonier ViverosJhonier ViverosTV,AM(PT)3378
5
Kevin SalazarKevin SalazarTV(C)2776
16
Brayan CorreaBrayan CorreaHV,DM(PT)3278
30
Carlos PaterninaCarlos PaterninaAM,F(PTC)2473
25
Carlos de Las SalasCarlos de Las SalasHV,DM,TV(T)2777
Quentin DanlouxQuentin DanlouxDM,TV(C)2370
David MontoyaDavid MontoyaGK2365
4
Juan HurtadoJuan HurtadoHV(C)2773
Jorge AmayaJorge AmayaGK2265
Matías EscobarMatías EscobarGK2263
17
Camilo CharrisCamilo CharrisHV,DM,TV,AM(P)2373
27
Estiven SarriaEstiven SarriaF(C)2473
8
Juan CaicedoJuan CaicedoDM,TV(C)2774
13
Juan AristizabalJuan AristizabalTV(C),AM(TC)2370
2
Juan ArceJuan ArceHV(C)2873
23
Samuel BelloSamuel BelloHV,DM,TV(P)2070
4
Andrés AlarcónAndrés AlarcónHV,DM,TV(C)2478
Gerbin SilvaGerbin SilvaTV(C)2065
37
Johan PereaJohan PereaAM(PT),F(PTC)2373
14
Omar de la CruzOmar de la CruzDM,TV(C)2365