20
Franco MAZUREK

Full Name: Franco Eduardo Mazurek

Tên áo: MAZUREK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Sep 24, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 166

Weight (Kg): 66

CLB: Ironi Tiberias

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023Ironi Tiberias79
Sep 13, 2022Sebail FK79
Jun 30, 2022Sebail FK79
Jan 17, 2022Ethnikos Achna79
Jun 14, 2021AEL Limassol79

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Gershon KoffieGershon KoffieDM,TV,AM(C)3377
7
Ahmed AbedAhmed AbedAM,F(PT)3474
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3275
8
Ofir MizrahiOfir MizrahiAM(PT),F(PTC)3074
22
Viki KahlonViki KahlonHV(PT),DM,TV(P)3176
10
Yaniv BrikYaniv BrikDM,TV,AM(C)2973
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
20
Franco MazurekFranco MazurekTV(C),AM(PTC)3179
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
27
Snir Talias
Hapoel Haifa
TV(C),AM(PTC)2573
Itay Zada
Hapoel Jerusalem
TV(C)2170
16
Namir AgaNamir AgaHV,DM(C)2973
77
Nehoray Ifrah
Maccabi Haifa FC
AM,F(P)2173
6
Basam Zaarura
Maccabi Netanya
DM,TV(C)2273
6
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2062