21
Jairo CORONEL

Full Name: Jairo Nicolás Coronel Valdez

Tên áo: CORONEL

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Mar 4, 1996)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Deportes Copiapó

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Deportes Copiapó76
Nov 1, 2024Miramar Misiones76
May 16, 2024Cerro Largo76
May 9, 2024Cerro Largo73
Mar 3, 2024Cerro Largo73

Deportes Copiapó Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Richard LeytonRichard LeytonGK3875
11
Carlos RossCarlos RossAM(P),F(PC)3480
11
Carlos SozaCarlos SozaAM(PT),F(PTC)3578
Diego OpazoDiego OpazoHV(PC),DM(P)3478
15
John SantanderJohn SantanderHV,DM,TV(T)3075
22
Nelson EspinozaNelson EspinozaGK2977
20
Franco MazurekFranco MazurekTV(C),AM(PTC)3179
5
Fabián TorresFabián TorresHV(C)3577
6
Claudio ZamoranoClaudio ZamoranoDM,TV(C)2670
Kevin EgañaKevin EgañaHV,DM,TV,AM(T)2875
Matías GallegosMatías GallegosF(C)2777
33
Briam AcostaBriam AcostaAM(PTC)2776
36
Marcelo FillaMarcelo FillaHV,DM,TV(P)2775
25
Carlos SalomónCarlos SalomónHV(C)2473
Agustín OrtizAgustín OrtizHV(PC),DM(P)2676
29
César DíazCésar DíazAM,F(TC)2370
22
Thomas JonesThomas JonesAM(PTC)2776
21
Jairo CoronelJairo CoronelHV,DM,TV(C)2876
Enzo FernándezEnzo FernándezTV,AM(C)2265
Sebastián EspinozaSebastián EspinozaTV(C)2065