10
Victor CEDRÓN

Full Name: Víctor Andrés Cedron Zurita

Tên áo: CEDRÓN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Oct 6, 1993)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: AD Tarma

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2023AD Tarma79
Oct 6, 2023AD Tarma81
Mar 19, 2023AD Tarma81
Feb 20, 2023Club Cienciano81
Dec 24, 2022Club Cienciano81
Oct 21, 2022Deportivo Binacional81
Feb 5, 2022Deportivo Binacional81
Jul 1, 2021Cusco FC81
Apr 16, 2021Universidad César Vallejo81
Jan 16, 2019Unión Comercio81
May 19, 2018Figueirense81
Mar 19, 2018Figueirense81
Jul 12, 2017FBC Melgar81
Oct 14, 2016Juan Aurich81
Jan 10, 2016Atlético Minero81

AD Tarma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Hernán RengifoHernán RengifoF(C)4176
2
Yordi VílchezYordi VílchezHV(PC)3080
89
Janio PósitoJanio PósitoF(C)3578
12
João RojasJoão RojasAM(PT),F(PTC)3579
7
Edson AubertEdson AubertDM,TV,AM(C)3678
1
Eder HermozaEder HermozaGK3474
23
John NarváezJohn NarváezHV(C)3380
19
Carlos AscuesCarlos AscuesHV,DM,TV(C)3281
10
Victor CedrónVictor CedrónTV(C),AM(PTC)3179
5
Luis ÁlvarezLuis ÁlvarezHV,DM(C)3477
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
24
Alex RambalAlex RambalHV(C)3278
26
Fernando BersanoFernando BersanoHV,DM,TV(T)2776
3
César IngaCésar IngaHV(PTC),DM,TV(PT)2277
16
Gu ChoiGu ChoiHV(TC)2677
8
Jorge PalominoJorge PalominoDM,TV(C)2976
17
Cristhian VargasCristhian VargasAM(PTC),F(PT)2974
4
Ronald VegaRonald VegaHV(C)2473
29
Jean Franco FalconíJean Franco FalconíHV,DM,TV(P)2875
14
Juan Carlos GonzálesJuan Carlos GonzálesAM,F(PTC)2173
18
Jhojan DomínguezJhojan DomínguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2470
27
Alexander HidalgoAlexander HidalgoAM(PTC)2162
22
César ÁlvarezCésar ÁlvarezTV(C)2062
15
Josue AlvinoJosue AlvinoTV(C)2163
25
Saulo CanchoSaulo CanchoHV(C)2162
28
Jhair SotoJhair SotoHV,DM,TV(P)2265
13
D'alessandro MontenegroD'alessandro MontenegroHV(C)2162
30
Ernesto PinillosErnesto PinillosGK2063