1
Richard LEYTON

Full Name: Richard Andrés Leyton Abrigo

Tên áo: LEYTON

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 38 (Jan 25, 1987)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Deportes Copiapó

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2024Deportes Copiapó75
May 8, 2024Deportes Copiapó76
Oct 6, 2023Deportes Copiapó76
Oct 2, 2023Deportes Copiapó74
Feb 3, 2022Deportes Copiapó74
Mar 3, 2021Universidad de Concepción74
Aug 25, 2020Universidad de Concepción74
Aug 16, 2020Universidad de Concepción73
Apr 25, 2016CD Malleco Unido73
Dec 25, 2015CD Malleco Unido74
Aug 25, 2015CD Malleco Unido75
Aug 1, 2015CD Malleco Unido77
Mar 25, 2015Curicó Unido77
Mar 14, 2015Curicó Unido75
Jun 25, 2014Curicó Unido75

Deportes Copiapó Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Richard LeytonRichard LeytonGK3875
11
Carlos RossCarlos RossAM(P),F(PC)3480
11
Carlos SozaCarlos SozaAM(PT),F(PTC)3578
Diego OpazoDiego OpazoHV(PC),DM(P)3478
15
John SantanderJohn SantanderHV,DM,TV(T)3075
22
Nelson EspinozaNelson EspinozaGK2977
20
Franco MazurekFranco MazurekTV(C),AM(PTC)3179
5
Fabián TorresFabián TorresHV(C)3577
6
Claudio ZamoranoClaudio ZamoranoDM,TV(C)2670
Kevin EgañaKevin EgañaHV,DM,TV,AM(T)2875
Matías GallegosMatías GallegosF(C)2777
33
Briam AcostaBriam AcostaAM(PTC)2776
36
Marcelo FillaMarcelo FillaHV,DM,TV(P)2775
Julio Fierro
Colo-Colo
GK2265
25
Carlos SalomónCarlos SalomónHV(C)2473
Agustín OrtizAgustín OrtizHV(PC),DM(P)2676
16
Benjamín Osses
CD Cobresal
AM(PTC),F(PT)2267
29
César DíazCésar DíazAM,F(TC)2370
28
Axl Ríos
CD Everton
HV,DM,TV(C)2575
22
Thomas JonesThomas JonesAM(PTC)2776
21
Jairo CoronelJairo CoronelHV,DM,TV(C)2976
Enzo FernándezEnzo FernándezTV,AM(C)2265
Sebastián EspinozaSebastián EspinozaTV(C)2065