Full Name: Pol Roigé Rodriguez
Tên áo: ROIGÉ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jan 28, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Antequera CF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2025 | Antequera CF | 77 |
Nov 29, 2023 | CF Intercity | 77 |
Nov 1, 2021 | CF Intercity | 77 |
Sep 5, 2020 | Petrolul Ploiești | 77 |
Sep 16, 2019 | GIF Sundsvall | 77 |
Jul 3, 2019 | RCD Mallorca | 77 |
Jun 2, 2019 | RCD Mallorca | 77 |
Jun 1, 2019 | RCD Mallorca | 77 |
Sep 12, 2018 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Hercules | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Jonathan Biabiany | AM,F(PT) | 36 | 80 | |
8 | ![]() | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Samuele Longo | F(C) | 33 | 78 | |
![]() | Pol Roigé | AM,F(PT) | 31 | 77 | ||
10 | ![]() | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
![]() | Iván Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
27 | ![]() | Dalton Enokpa | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Moussango Obounet | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
9 | ![]() | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
12 | ![]() | Franck Fomeyem | HV(C) | 25 | 76 |