?
Franck FOMEYEM

Full Name: Franck Ferry Fomeyem Sob

Tên áo: FOMEYEM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Oct 17, 1999)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Córdoba CF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2025Córdoba CF76

Córdoba CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Carlos AlbarrànCarlos AlbarrànHV,DM(PT)3178
Sergi GuardiolaSergi GuardiolaAM(T),F(TC)3483
14
Nikolai ObolskiyNikolai ObolskiyF(C)2879
10
Jacobo GonzálezJacobo GonzálezTV(C),AM(PTC)2879
22
Carlos IsaacCarlos IsaacHV,DM,TV(P)2779
13
Carlos MarínCarlos MarínGK2878
Adrián FuentesAdrián FuentesF(C)2875
8
Isma RuizIsma RuizDM,TV(C)2477
7
Théo ZidaneThéo ZidaneTV,AM(C)2375
Jude Soonsup-BellJude Soonsup-BellAM(PT),F(PTC)2170
Iker ÁlvarezIker ÁlvarezGK2378
15
Xavi SintesXavi SintesHV,DM,TV(C)2376
Rúben AlvesRúben AlvesHV(TC)3081
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2477
6
Álex SalaÁlex SalaHV,DM,TV(C)2477
23
Christian CarracedoChristian CarracedoAM,F(PT)2978
27
Matías BarbozaMatías BarbozaHV(PC)2373
3
José CalderónJosé CalderónHV,DM,TV,AM(T)2578
26
Ramón VilaRamón VilaGK2373
17
Adilson MendesAdilson MendesAM,F(PT)2878
Álex LópezÁlex LópezHV,DM,TV(T)1970
Franck FomeyemFranck FomeyemHV(C)2576